Bài 3: Đáp án Bài tập Giáo trình HN1 [Phiên bản mới]

Dưới đây là nội dung toàn bộ bài phân tích đáp án, lời giải Bài 3 Bài tập Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Phiên bản 3 có đầy đủ âm thanh, phiên âm, chữ Hán và dịch nghĩa.

←Xem lại Bài 2: Đáp án Bài tập HN 1 Phiên bản mới

1 声调 Tones Thanh điệu

Hãy ấn vào từng chữ nghe phân biệt thanh điệu và đọc theo

↓ Nhấp vào chữ trong ô màu xanh để nghe âm thanh

                                ____         xué              学
                                    ——           qù                 去

                                           ——         jú                  局

                                    ——          qǔ                   取

                                   ____    qián              钱

                                             ——       liù               六
                                                ____       qī            七

                                            ____         jiǔ             九

                                  ____    míng          明
                                        ____     tiān            天
                                          ____    jiàn            见

2 “不”的变调 The tone sandhi of “不” Biến điệu của “不”

Cụm từ Phiên âm
🔊 不喝 bù hē
🔊 不忙 bù máng
🔊 不好 bù hǎo
🔊 不要 bú yào
🔊 不听 bù tīng
🔊 不学 bù xué
🔊 不懂 bù dǒng
🔊 不看 bú kàn
🔊 不搬 bù bān
🔊 不甜 bù tián
🔊 不讲 bù jiǎng
🔊 不念 bú niàn
🔊 不新 bù xīn
🔊 不行 bù xíng
🔊 不请 bù qǐng
🔊 不进 bú jìn

3 辨音辨调 Distinguish the pronunciations and tones Phân biệt âm, thanh điệu

 

鸡 jī 七 qī 西 xī 居 jū 区 qū 需 xū
间 jiān 千 qiān 先 xiān 江 jiāng 枪 qiāng 香 xiāng
金 jīn 亲 qīn 心 xīn 京 jīng 青 qīng 星 xīng
见 jiàn 卷 juàn 钱 qián 全 quán 显 xiǎn 选 xuǎn
巾 jīn 军 jūn 琴 qín 群 qún 新 xīn 勋 xūn
机 jī 局 jú 起 qǐ 取 qǔ 吸 xī 虚 xū
家 jiā 下 xià 清 qīng 兴 xīng 讲 jiǎng 强 qiáng
叫 jiào 笑 xiào 球 qiú 休 xiū 借 jiè 切 qiè
姐 jiě 写 xiě 桥 qiáo 小 xiǎo 景 jǐng 请 qǐng
机器 jīqì 举起 jǔqí 休息 xiūxi 修理 xiūlǐ 举行 jǔxíng 剧行 jùxíng
需要 xūyào 西药 xīyào 努力 nǔlì 履历 lǚlì 取钱 qǔqián 提前 tíqián
今天 jīntiān 明天 míngtiān 今年 jīnnián 明年 míngnián 东边 dōngbian 西边 xībian
前边 qiánbian 后边 hòubian 权限 quánxiàn 全面 quánmiàn 新鲜 xīnxiān 新年 xīnnián

4 认读 Read and learn Nhận mặt chữ Hán và đọc

🔊 A: 你学英语吗?
Nǐ xué Yīngyǔ ma?
Bạn học tiếng Anh không?
🔊 B: 不,学汉语。
Bù, xué Hànyǔ.
Không, học tiếng Trung.
🔊 A: 去北京吗?
Qù Běijīng ma?
Đi Bắc Kinh không?
🔊 B: 对。
Duì.
Đúng vậy.
🔊 A: 你去邮局寄信吗?
Nǐ qù yóujú jì xìn ma?
Bạn đi bưu điện gửi thư không?
🔊 B: 不去。去银行取钱。
Bú qù. Qù yínháng qǔ qián.
Không đi. Đi ngân hàng rút tiền.
🔊 A: 明天见!
Míngtiān jiàn!
Hẹn gặp ngày mai!
🔊 B: 明天见!
Míngtiān jiàn!
Hẹn gặp ngày mai!

5 完成会话 Complete the dialogues Hoàn thành hội thoại

🔊 A: 你学英语吗?
Nǐ xué Yīngyǔ ma?
Bạn học tiếng Anh à?
🔊 B: 不,我学汉语。
Bù, wǒ xué Hànyǔ.
Không, tôi học tiếng Trung.
🔊 A: 去北京吗?
Qù Běijīng ma?
Đi Bắc Kinh à?
🔊 B: 对,去北京。
Duì, qù Běijīng.
Đúng, đi Bắc Kinh.
🔊 A: 你学日语吗?
Nǐ xué Rìyǔ ma?
Bạn học tiếng Nhật à?
🔊 B: 不,学汉语。
Bù, xué Hànyǔ.
Không, học tiếng Trung.
🔊 A: 学法语吗?
Xué Fǎyǔ ma?
Học tiếng Pháp à?
🔊 B: 对。
Duì.
Đúng vậy.
🔊 A: 你去邮局吗?
Nǐ qù yóujú ma?
Bạn đi bưu điện à?
🔊 B: 不去。去银行。
Bù qù. Qù yínháng.
Không đi. Tôi đi ngân hàng.
🔊 A: 明天见!
Míngtiān jiàn!
Mai gặp nhé!
🔊 B: 明天见!
Míngtiān jiàn!
Mai gặp!
🔊 A: 你去邮局吗?
Nǐ qù yóujú ma?
Bạn đi bưu điện à?
🔊 B: 不去。去银行取钱。
Bù qù. Qù yínháng qǔ qián.
Không đi. Tôi đi ngân hàng rút tiền.
🔊 A: 明天见!
Míngtiān jiàn!
Mai gặp nhé!
🔊 B: 明天见!
Míngtiān jiàn!
Mai gặp!

→Xem tiếp Bài 4: Đáp án Bài tập HN 1 Phiên bản mới

→Trọn bộ Đáp án Bài tập Hán ngữ file PDF

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button